ĐẦU NỒI GIẮC CẮM CONNECTER
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Đất Việt chuyên cung cấp số lượng lớn các loại LINH KIỆN ĐIỆN TỬ NGA như MICROPHONE; ĐẦU NỒI,GIẮC CẮM; ENCODER; CONNECTOR, ẮC QUY phụ vụ cho Viettel, công nghiệp quốc phòng.
Để được tư vấn chuyên sâu về lĩnh vực Quý khách đang sản xuất, vui lòng liên hệ Hotline hoặc Zalo của Công ty Cổ phần Đầu tư và công nghệ Đất Việt để được hỗ trợ kịp thời.
Liên Hệ Để Biết Thêm Về Sản Phẩm
+84 – (0)24 – 6674 6063
Skype ID
Mô tả | Mã NSX | ĐVT | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,24PINS,2РМДт30Б24Ш5В1В | 2РМДт30Б24Ш5В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,26PINS,РОЗЕТКА СШР48П26ЭГ3 | РОЗЕТКА СШР48П26ЭГ3 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,9PINS,Вилка ШРГ48П9ЭШ7 | Вилка ШРГ48П9ЭШ7 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,7PINS,РОЗЕТКА ШР28П7ЭГ9 | РОЗЕТКА ШР28П7ЭГ9 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,7PINS,Вилка ШР28П7ЭШ9 | Вилка ШР28П7ЭШ9 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,26PINS,Розетка СШР48П26ЭШ3 | Розетка СШР48П26ЭШ3 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,32PINS,2РМТ30КПН32Ш1В1В | 2РМТ30КПН32Ш1В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,32PINS,2РМТ30КПН32Г1В1В | 2РМТ30КПН32Г1В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,26PINS,СШР48П26ЭШ3 Вилка | СШР48П26ЭШ3 Вилка | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,32PINS,2РМТ30Б32Г1В1В | 2РМТ30Б32Г1В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,24PINS,2РМДТ30КПН24Г5В1В | 2РМДТ30КПН24Г5В1В | Chiếc | |
RELAY;27V,5A,4P,ТКЕ54ПД1 | ТКЕ54ПД1 | Chiếc | |
TRANSFORMER;Biến áp xuyến,57x149x51mm,ПКФЛ 671112.530-01со | ПКФЛ 671112.530-01со | Chiếc | |
MOTOR;220/380VAC,2.2KW,945RPM,АИР 100L6E3К2 Т2 | АИР 100L6E3К2 Т2 | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,M,24PINS,2РМДт30Б24Ш5В1В | 2РМДт30Б24Ш5В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,32PINS,2РМТ30КПН32Г1В1В | 2РМТ30КПН32Г1В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,32PINS,2РМТ30Б32Г1В1В | 2РМТ30Б32Г1В1В | Chiếc | |
CONN-DIP;CIRCULATOR CONNECTOR,F,24PINS,2РМДТ30КПН24Г5В1В | 2РМДТ30КПН24Г5В1В | Chiếc | |
SWITCH;Selector Switches,Ko,ПВ2-10 | ПВ2-10 | Chiếc | |
MODULE DIP;Encoder tuyệt đối,16 bit,5V,RS422,Grey Code,-40 TO 85ºC,ЛИР-ДА158А.02-1-T-16-05-RS-3-1-5,0-P | ЛИР-ДА158А.02-1-T-16-05-RS-3-1-5,0-P | Chiếc | |
MOTOR;3 pha 220/380,4KW,6P,Đường kính trục 32mm,АИР 112МВ6 Т2 | АИР 112МВ6 Т2 | Chiếc | |
MOTOR;3 pha 220/380,7.5KW,6P,Đường kính trục 38mm,АИР 132М6 Т2 | АИР 132М6 Т2 | Chiếc |