Băng dính chịu nhiệt Single-side Kapton tape
Băng dính chịu nhiệt Kapton hay còn gọi là băng keo chịu nhiệt độ cao kapton. La loại băng dính chuyên dụng chống chịu nhiệt độ cực cao, dùng trong các nhà máy linh kiện điện tử, không để lại keo sau khi bóc.
- Chiều dài mực định: 33 mét
- Độ dày : 0.06 mm (0.55T) và 0.08 (0.95T)
- Chiệu rộng: cắt theo size yêu cầu
- Có 02 loại (01 loại chịu được 180 độ và 01 loại chịu được 260 độ)
- Màu sắc: Gold,Black, Red, Green, Transparent
- Xuất xứ: Nhập khẩu Trung Quốc, cắt gia công tại Việt Nam
- Thời gian giao hàng: 1-2 ngày
Liên Hệ Để Biết Thêm Về Sản Phẩm
+84 – (0)24 – 6674 6063
Skype ID
Single Side Kapton Tape | ||||||||||||
Introduction Giới thiệu | Polyimide tape,polyimide film as a substrate, coated on high-performance silicone pressure-sensitive adhesive. It has excellent insulation, Breakdown Voltage resistance, 260 ℃ high temperature resistance and other characteristics.Băng dính polyimide, màng polyimide làm chất nền, được phủ phía trên chất kết dính nhạy áp lực silicon hiệu suất cao.Băng dính có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, khả năng chống điện áp đánh thủng, khả năng chịu nhiệt độ cao 260℃và các đặc tính khác như: – Không bị nhăn bong hay bị rời khi ở nhiệt độ cao. – Có sức chống chịu axit và kháng kiềm khá tốt. – Chống cháy, chống sự mài mòn. – An toàn cho sức khỏe con người khi sử dụng, chống thấm nước, thấm khí | |||||||||||
Application Ứng dụng | 1. High -temperature insulation wrapped around the electronic industry transformers, motors, coils, capacitors, and frequency conversion power suppliers. 2. Suitable for covering and protection during printing line boards (PCB), SMT tin furnaces, and peak welding. 3. High -end electrical insulation protection and lithium battery positive&negative poles. 4. Anti -welding protection. 5. The lithium battery manufacturing is bundled.
1. Vật liệu cách nhiệt ở nhiệt độ cao bao quanh các máy biến áp, động cơ, cuộn dây, tụ điện và nhà cung cấp điện chuyển đổi tần số của ngành công nghiệp điện tử. 2. Thích hợp để che phủ và bảo vệ trong quá trình in bảng mạch (PCB), lò nung thiếc SMT và hàn đỉnh. 3. Bảo vệ cách điện cao cấp và cực dương và cực âm của pin lithium. . 4. Bảo vệ trong sản xuất, bảo vệ khối đèn LED, ống kỹ thuật số… 5.Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghệ hàn, dùng băng dính vào các mối hàn. 6. Băng dính chịu nhiệt sử dụng trong cung cấp linh kiện điện tử bán dẫn 7. Băng dính chịu nhiệt được dùng để ép nhiệt, niêm phong thực phẩm, cất dược phẩm, ép dán các túi nilon, màng bọc nhựa, hóa chất, sơn tĩnh điện | |||||||||||
Thông số Kỹ thuật | ||||||||||||
Product Code
Technical Parameters | P0103 | P0104 | P0106 | P01065 | P0107 | P0108 | P0110 | P0112 | P0115 | P0106A | P0106E | |
Color | Gold,Black, Red, Green, Transparent | |||||||||||
Total Thickness [mm] | 0.03 | 0.04 | 0.06 | 0.065 | 0.07 | 0.08 | 0.1 | 0.12 | 0.15 | 0.06 | 0.06 | |
Backing Thickness[mm] | 0.0125 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.025 | 0.05 | 0.05 | 0.075 | 0.1 | 0.025 | 0.025 | |
Backing | PI | PI | PI | PI | PI | PI | PI | PI | PI | PI | PI | |
Adhesive | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Silicone | Acrylic | Silicone | |
180°Peel Strength[N/inch] | 4 | 4 | 5 | 6 | 6 | 5 | 6 | 6 | 7 | 7 | 5 | |
Tensile Strength[kg/25mm] | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 20 | 20 | 28 | 36 | 10 | 10 | |
Elongation At Break[%] | 30 | 45 | 45 | 45 | 45 | 55 | 55 | 60 | 70 | 45 | 45 | |
Breakdown Voltage[KV] | 2.5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 7 | 7 | 9 | 10.5 | 5 | 5 | |
Long-Term Temperature Resistance[℃] | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 100 | 260 | |
Short-Term Temperature Resistance[℃] | 280 | 280 | 280 | 280 | 280 | 280 | 280 | 280 | 280 | 150 | 280 | |